google-site-verification=e-m9AOkpKqqzGv93wpiAoy5wgNr9S3zMjI7CdIMnbAM

Top-selling products

Order by SKU
Load a list of SKUs

Reference Materials

 

Danh mục hơn 20,000 chất chuẩn của chúng tôi được sản xuất trong các nhà máy hiện đại bậc nhất, đáp ứng tiêu chuẩn ISO/IEC 17025, ISO Guide 34 và ISO 17034; ứng dụng trong các lĩnh vực môi trường, hóa dầu, dược phẩm, xét nghiệm lâm sàng, độc chất, pháp y, thực phẩm và đồ uống, chuẩn GMO, mỹ phẩm, thú y và ngoài ra còn có các sản phẩm OEM với sản phẩm và dịch vụ tùy chỉnh. 


Tham khảo các chất chuẩn cụ thể về các chuẩn: 

Chuẩn tạp nguyên tố vô cơ 

Chuẩn chất ô nhiễm hữu cơ

Chuẩn thuốc trừ sâu 

Chuẩn ICP & AAS 

Chuẩn Lý Hóa

Chuẩn có nguồn gốc thực vật

Chuẩn điểm nóng chảy

Chuẩn Đặc tính vật lý

Hướng dẫn lựa chọn chuẩn 

 

Product Number Product Description Pricing
1.09973 Hydrochloric acid for 100 0 ml, c(HCl) = 0.1 mol/l Expand
1.09984 Sulfuric acid for 1000 ml , c(H2SO4) = 0.05 mol/l ( Expand
1099700001 Hydrochloric acid for 100 0 ml, c(HCl) = 1 mol/l (1 Expand
1.09956 SODIUM HYDROXIDE SOLUTION FOR 1000 ML C( Expand
1.09439 BUFFER SOLUTION , TRACEAB LE TO SRM FROM Expand
1.04817 POTASSIUM CHLORIDE SOLUTI ON 3 MOL/L Expand
1.88015 SOLVENT SOLVENT FOR VOLUM ETRIC KARL FISC Expand
1.09435 BUFFER SOLUTION , TRACEAB LE TO SRM FROM Expand
1.09992 TITRIPLEX III SOLUTION FO R 1000 ML C(NA2 Expand
1.09950 SODIUM THIOSULFATE SOLUTI ON FOR 1000 ML Expand
1.09959 SODIUM HYDROXIDE SOLUTION FOR 1000 ML C( Expand
1.88010 TITRANT 5 TITRANT FOR VOL UMETRIC KARL FI Expand
1099900001 SILVER NITRATE SOLUTION F OR 1000 ML C(AG Expand
1.09438 BUFFER SOLUTION , TRACEAB LE TO SRM FROM Expand
1.08446 TITRIPLEX III SOLUTION FO R 1000 ML C(NA2 Expand
1.09981 Sulfuric acid for 1000 ml , c(H2SO4) = 0.5 mol/l (1 Expand
1.88005 COMBITITRANT 5 ONE-COMPON ENT REAGENT FOR Expand
1.09910 IODINE SOLUTION FOR 1000 ML C(I2) = 0,05 Expand
1.09122 Potassium permanganate so lution c(KMnO4) = 0.02 mo Expand
1.08418 TITRIPLEX III GR FOR ANAL YSIS (ETHYLENED Expand
1.09971 Hydrochloric acid for 100 0 ml, c(HCl) = 0.5 mol/l Expand
1.09957 SODIUM HYDROXIDE SOLUTION FOR 1000 ML C( Expand
1.09060 Hydrochloric acid c(HCl) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titri Expand
1.09965 OXALIC ACID SOLUTION FOR 1 L MEASURE SOL Expand
1.88052 WATER STANDARD 1% STANDAR D FOR VOLUMETR Expand
1.09065 PERCHLORIC ACID IN ANHYDR OUS ACETIC ACID Expand
1.09163 WIJS SOLUTION FOR DETERMI NATION OF THE I Expand
1.09406 BUFFER SOLUTION , TRACEAB LE TO SRM FROM Expand
1099000001 AMMONIUM THIOCYANATE SOLU TION FOR 1000 M Expand
1.09921 POTASSIUM HYDROXIDE SOLUT ION FOR 1000 ML Expand
1.09407 BUFFER SOLUTION , TRACEAB LE TO SRM FROM Expand
1.19899 NITRITE STANDARD SOLUTION TRACEABLE TO S Expand
1.09409 BUFFER SOLUTION , TRACEAB LE TO SRM FROM Expand
1.09137 SODIUM HYDROXIDE SOLUTION C(NAOH) = 1 MO Expand
1.70227 MOLYBDENUM STANDARD SOLUT ION TRACEABLE T Expand
1.88009 COMBIMETHANOL SOLVENT FOR VOLUMETRIC KAR Expand
1.09437 BUFFER SOLUTION , TRACEAB LE TO SRM FROM Expand
1.19814 FLUORIDE STANDARD SOLUTIO N NAF IN H2O 10 Expand
1.19533 CYANIDE STANDARD SOLUTION TRACEABLE TO S Expand
1.08431 TITRIPLEX III SOLUTION FO R METAL TITRATI Expand
1.09918 POTASSIUM HYDROXIDE SOLUT ION FOR 1000 ML Expand
1.09928 POTASSIUM DICHROMATE SOLU TION FOR 1000 M Expand
1.09991 ZINC SULFATE SOLUTION FOR 1000 ML, C(ZNSO4) = 0.1 Expand
1.09099 IODINE SOLUTION C(I2) = 0 ,05 MOL/L (0,1 Expand
1.15480 HYAMINE 1622-SOLUTION FOR THE DETERMINAT Expand
1.19813 SULFATE STANDARD SOLUTION TRACEABLE TO S Expand
1.09461 BUFFER SOLUTION , TRACEAB LE TO SRM FROM Expand
1.70204 ANTIMONY STANDARD SOLUTIO N TRACEABLE TO Expand
1.70242 TIN STANDARD SOLUTION TRA CEABLE TO SRM F Expand
1.09909 SODIUM THIOSULFATE SOLUTI ON FOR 1000 ML Expand
1.19898 PHOSPHATE STANDARD SOLUTI ON TRACEABLE TO Expand
1.02400 POTASSIUM HYDROGEN PHTHAL ATE VOLUMETRIC Expand
1.04818 POTASSIUM CHLORIDE SOLUTI ON SATURATED WITH SILVER Expand
1.19811 NITRATE STANDARD SOLUTION TRACEABLE TO S Expand
1.19812 AMMONIUM STANDARD SOLUTIO N TRACEABLE TO Expand
1.05544 POTASSIUM HYDROXIDE SOLUT ION IN ISOPROPA Expand
1.09074 Sulfuric acid c(H2SO4) = 0.05 mol/l (0.1 N) Titrip Expand
1.09141 SODIUM HYDROXIDE SOLUTION C(NAOH) = 0,1 Expand
1.19500 BORON STANDARD SOLUTION T RACEABLE TO SRM Expand
1.70340 PHOSPHORUS ICP STANDARD T RACEABLE TO SRM Expand
1.09057 Hydrochloric acid c(HCl) = 1 mol/l (1 N) Titripur® Expand
1.09961 SODIUM HYDROXIDE SOLUTION FOR 1 L MEASUR Expand
1.19897 CHLORIDE STANDARD SOLUTIO N TRACEABLE TO Expand
1.09115 POTASSIUM HYDROXIDE SOLUT ION IN ETHANOL Expand
1.70216 GOLD STANDARD SOLUTION TR ACEABLE TO SRM Expand
1.88011 TITRANT 2 TITRANT FOR VOL UMETRIC KARL FI Expand
1.07294 BUFFER SOLUTION , TRACEAB LE TO SRM FROM Expand
1.88002 COMBITITRANT 2 ONE COMPON ENT REAGENT FOR Expand
1.70236 SILICON STANDARD SOLUTION TRACEABLE TO S Expand
1.09408 BUFFER SOLUTION , TRACEAB LE TO SRM FROM Expand
1.09475 BUFFER SOLUTION COLOUR: R ED, TRACEABLE T Expand
1.09477 BUFFER SOLUTION , COLOUR GREEN, TRACEABL Expand
1.09945 SODIUM CHLORIDE SOLUTION FOR 1000 ML C(N Expand
1099400001 SODIUM CARBONATE SOLUTION FOR 1000 ML C( Expand
1.19896 BROMIDE STANDARD SOLUTION TRACEABLE TO S Expand
1.01811 Potassium chloride soluti on ( nominal 0.015 mS/cm) Expand
1.09879 BUFFER CONCENTRATE FOR BU FFER SOLUTION A Expand
1.00326 HYDROCHLORIC ACID IN 2-PR OPANOL ACC. TO DIN 51558 Expand
1.08417 TITRIPLEX II GR FOR ANALY SIS (ETHYLENEDI Expand
1.09072 Sulfuric acid c(H2SO4) = 0.5 mol/l (1 N) Titripur® Expand
1.09162 TETRA-N-BUTYLAMMONIUM HYD ROXIDE SOLUTIO Expand
1.09974 Hydrochloric acid for 100 0 ml, c(HCl) = 0.01 mol/l Expand
1.88008 COMBISOLVENT METHANOL-FRE E SOLVENT FOR V Expand
1.88051 WATER STANDARD 0.1% STAND ARD FOR COULOME Expand
1.09972 IRON STANDARD 1000 MG FE (FECL3 IN 15% H Expand
1.00718 BOD STANDARD 210 +/- 20 M G/L SPECTROQUAN Expand
1.70219 Platinum standard solutio n traceable to SRM from N Expand
1.01645 BUFFER SOLUTION (DI-SODIU M TETRABORATE), Expand
1.09436 BUFFER SOLUTION , TRACEAB LE TO SRM FROM Expand
1.09142 SODIUM HYDROXIDE SOLUTION C(NAOH) = 0.02 MOL/L (0.0 Expand
1.09917 POTASSIUM IODATE SOLUTION FOR 1000 ML C( Expand
143007 Hydrochloric acid solutio n 6.0 N Expand
1.70243 TITANIUM STANDARD SOLUTIO N TRACEABLE TO Expand
1123100500 SILICON STANDARD SOLUTION TRACEABLE TO S Expand
1.02405 SODIUM CARBONATE VOLUMETR IC STANDARD, SE Expand
1.09092 CERIUM(IV) SULFATE SOLUTI ON C(CE(SO4)2 * Expand

Lab Classics

 

GIẢI PHÁP HÓA CHẤT TOÀN DIỆN CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM


Tại Merck, mục tiêu của chúng tôi là làm cho công việc phòng thí nghiệm hàng ngày của bạn an toàn hơn, hiệu quả hơn và đáng tin cậy hơn. Hay đơn và là với một từ duy nhất: Thông minh hơn! 

Sự làm việc, giữ vững mối quan hệ đối tác đối với khách hàng một cách chặt chẽ đã cho phép chúng tôi hiểu rõ các khó khan thách thức của quý khách hàng. Vì vậy chúng tôi đã phát triển các dòng sản phẩm Supelco® – với mục tiêu phát triển từ các chuyên gia phân tích dành cho các chuyên gia phân tích. Các sản phẩm được xây dựng để đại diện cho tính độ chính xác, chuẩn chỉnh và nhất quán. Với danh mục sản phẩm được chú trọng nhất, đặc biệt cho các ứng dụng trong phòng thí nghiệm, 300.000 sản phẩm, được phục vụ trên 66 quốc gia trên thế giới sẵn sàng cung cấp cho các nhu cầu từ phòng thí nghiệm, phòng quản lí chất lượng, nhà máy hoặc nghiên cứu sản xuất một cách phù hợp về bao bì, đầy đủ thông tin tài liệu và đảm bảo về mặt kinh tế.   

Cùng khám phá các hóa chất vô cơ, dung môi đạt tiêu chuẩn thế giới của chúng tôi để trao quyền chính xác cho chính phòng thí nghiệm của bạn. 

 

Để đơn giản hóa việc tìm kiếm sản phẩm phù hợp của bạn, danh mục sản phẩm Supelco® của chúng tôi về Hóa Vô Cơ và Dung môi được chia thành ba nhóm: EMSURE®, EMPARTA® và EMPLURA®. Mỗi nhóm sản phẩm sẽ được thiết kế về khối lượng, vật liệu đóng gói, tài liệu kĩ thuật phù hợp cho nhu cầu sử dụng hóa chất tại pòng thí nghiệm của bạn. 

 

Product Number Product Description Pricing
1.00317 *#HYDROCHLORIC ACID FUMIN G 37% GR FOR ANAL Expand
1.00983 ETHANOL ABSOLUTE GR FOR A NALYSIS ACS,ISO Expand
1.40000 EXTRAN® MA05 LIQUID, ALKA ALINE, PHOSPHATE-FREE CON Expand
1.00334 HYDROFLUORIC ACID 48% GR FOR ANALYSIS IS Expand
1.00456 Nitric acid 65% for analy sis EMSURE® Reag. Ph Eur, Expand
1.04965 POTASSIUM CYANIDE Expand
1.05043 POTASSIUM IODIDE GR FOR A NALYSIS ISO Expand
1.01512 SILVER NITRATE GR FOR ANA LYSIS ACS,ISO Expand
1.06404 SODIUM CHLORIDE GR FOR AN ALYSIS ACS,ISO Expand
1065961000 SODIUM METAPERIODATE EXTR A PURE Expand

Cell & General Workflow Tools

Mọi thành tựu trong nghiên cứu đều phải đến từ những nền tảng vững chắc – chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn với giải pháp toàn diện trong nuôi cấy tế bào giúp đảm bảo tính nhất quán trong từng mẻ nuôi cấy!

Từ bước chuẩn bị, phân lập, nuôi cấy đến phân tích tế bào, bạn luôn sẽ tìm được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình trong danh mục đa đạng các sản phẩm của chúng tôi.

 

Product Number Product Description Pricing
AAWP04700 MCE .8UM WH PL 47MM 100PK Expand
SLHV033N Millex-HV 33mm Durapore P VDF .45um Non-sterile 100 Expand
SLCR033 MillexLCR 33mm PhilicPTFE .45um NS 1000pk Expand
MSHVS4510 Mscrn HTS HV PVDF .45um C Expand
NY2004700 NYLON NET FILTER 20UM WH PL 47MM 100/PK Expand
PM2547050 PTFE for PM2.5 Particle M onitoring 2um Expand

Partners & Alliances

Product Number Product Description Pricing
G1881 A-GLYCEROPHOSPHATE DEHYDR OGENASE- TRIOSE Expand
A8412 BOVINE SERUM ALBUMIN SOLU TION, 7.5%& Expand
A4503 BOVINE SERUM ALBUMIN, COL D ETHANOL FRACT Expand
D5671 DULBECCO'S MODIFIED EAGLE 'S MEDIUM - HIG Expand
H4416 HYPOTHERMOSOL(R) FRS PRES ERVATION SOLUT& Expand
I4883 IBUPROFEN Expand
P7794 PENICILLIN G POTASSIUM SA LT BIOREAGENT& Expand
P9327 POTASSIUM CHLORIDE SOLUTI ON (0.075 M) & Expand
T4648 THROMBIN FROM BOVINE PLAS MA Expand

Cell Biology

 

Nuôi cấy tế bào động vật
Nuôi cấy tế bào động vật là một công cụ quan trọng trong nhiều lĩnh vực như nghiên cứu chuyên sâu, y học và dược phẩm. Tế bào được phân lập từ mô động vật được nuôi cấy trong môi trường để nghiên cứu các quá trình sinh học tế bào, bệnh học hoặc dùng để sản xuất các sinh phẩm như kháng thể, protein và vaccine.
Truy cập tại đây để tìm hiểu toàn bộ danh mục sản phẩm cho nuôi cấy tế bào động vật

Nuôi cấy tế bào thực vật

Nuôi cấy mô và tế bào thực vật mô tả sự phát triển và nhân lên vô trùng của tế bào, mô và cơ quan thực vật trong ống nghiệm. Tế bào thực vật được nuôi cấy với môi trường dinh dưỡng trong môi trường nhân tạo để nhân giống vô tính ở quy mô lớn, nhanh chóng tạo ra cây trưởng thành và sạch bệnh hơn. Các vật liệu cây trồng đồng đều, chất lượng cao có thể được nhân giống nhanh chóng cho các ứng dụng trong kỹ thuật di truyền phân tử, chọn tạo giống cây trồng, sản xuất làm vườn và bảo tồn môi trường. Những vật liệu như vậy cũng có thể được sử dụng cho nghiên cứu khoa học thực vật, phycology và dược phẩm.

Nuôi cấy tế bào vi sinh

Nuôi cấy tế bào vi sinh vật được sử dụng trong sinh học phân tử để nhân bản và biểu hiện protein tái tổ hợp. Chúng cũng được sử dụng trong các ứng dụng lâm sàng để cô lập, phát hiện và xác định vi khuẩn gây bệnh.
Nuôi cấy vi sinh vật cho phép tăng trưởng và phân chia tế bào dưới các điều kiện được kiểm soát trong phòng thí nghiệm. Vi khuẩn và các vi sinh vật khác có thể được nuôi cấy trong môi trường nuôi cấy lỏng hoặc môi trường nuôi cấy thạch dinh dưỡng bằng cách sử dụng các kỹ thuật vô trùng để ngăn ngừa tạp nhiễm.

Nuôi cấy tế bào sơ cấp

Tế bào sơ cấp là tế bào của động vật có vú được thu hoạch trực tiếp từ các mô sống của người hoặc động vật. Chúng khác với tế bào gốc ở chỗ các tế bào sơ cấp không phải tế bào gốc thường được biệt hóa ở giai đoạn cuối. Do đó, tế bào sơ cấp được xem là đại diện chặt chẽ cho các mô mà chúng được phân lập. Các kiểu hình tế bào sơ cấp phổ biến bao gồm biểu mô, nội mô, tế bào sừng, tế bào hắc tố, nguyên bào sợi, nguyên bào xương, tế bào cơ và tế bào gan.

Nuôi cấy tế bào gốc

Tế bào gốc là loại tế bào duy nhất có khả năng tự đổi mới hoặc biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau để phản ứng với các tín hiệu thích hợp. Những đặc tính này cung cấp cho tế bào gốc những khả năng mạnh mẽ để sửa chữa, thay thế và tái tạo mô, khiến chúng trở thành công cụ nghiên cứu giá trị trong y học tái tạo và liệu pháp tế bào gốc.

Product Number Product Description Pricing
CLS3621 CORNING(R) MICROCENTRIFUG E TUBES, SNAP-& Expand
CLS4140 Corning® DeckWorks™ low b Corning® DeckWorks™ low b Expand
CLS4135 CORNING(R) DECKWORKS(TM) CORNING(R) DECKWORKS(TM) Expand
LIBDH-RO LIBERASE DH RESEARCH GRAD E 100 MG Expand

Biochemistry

Chất sinh hóa đóng vai trò quan trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của các kết quả thí nghiệm. Sản phẩm của chúng tôi bao gồm Agarose, thuốc kháng sinh, chất đệm sinh học, chất tẩy rửa, bộ kit về chuyển hóa và các hóa chất sinh hóa khác là những sản phẩm đẳng cấp thế giới, dãy sản phẩm đa dạng có tính cạnh tranh cao, cam kết về chất lượng và dịch vụ hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp.

Product Number Product Description Pricing
20801 1,1,1-TRICHLORO-2-METHYL- 2-PROPANOL HEM& Expand
850365P 18:0 PC (DSPC) Expand
T3300 DL-TRYPTOPHAN, >=99% (HPL C) Expand
60353 FOSFATO DE POTASIO DIBASI Expand
H0878 HEPARIN LITHIUM FROM PORC INE INTESTINAL& Expand
P4417 PHOSPHATE BUFFERED SALINE PHOSPHATE BUFFERED SALINE Expand
229946 SODIUM TETRABORATE, 99.99 8% METALS BASIS Expand
T5125 THIMEROSAL THIMEROSAL Expand
T9159 TRICHLOROACETIC ACID BIOX TRA Expand
T8761 TYLOXAPOL, NONIONIC SURFA CTANT Expand

Chromatography

 

Danh mục toàn diện của chúng tôi về cột sắc ký khí, dung môi (headspace, ECD, FID hoặc MS), chất chuẩn và phụ kiện mang lại chất lượng chuyên biệt cho ứng dụng và thiết bị của bạn. Danh mục cột mao quản đầy đủ của chúng tôi cho GC và GC / MS bao gồm ionic liquid, MS-grade, Fast GC, GCxGC, chiral và cột PLOT. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp một loạt các phụ kiện GC tương thích (GC septa, deactived inlet liner, ống tiêm và vial), dung môi chiết xuất và các sản phẩm lọc khí.

  

 Phân tách sắc ký được cải thiện bắt đầu bằng việc chọn cột thích hợp. Trong GC, có sẵn hai loại cột: cột mao quản và cột nhồi 

Product Number Product Description Pricing
440159 3-(TRIMETHOXYSILYL)PROPYL METHACRYLATE,& Expand
1.00030 ACETONITRILE GRADIENT GRA DE FOR LIQUID CHROMATOGRA Expand
1.14291 ACETONITRILE ISOCRATIC GR ADE FOR LIQUID CHROMATOGR Expand
56130AST APHERA C18 POLYMER GUARD COL 5UM 1X4.6 Expand
11024AST ASTEC CHIROBIOTIC V 5UM 2 5CM X 4.6MM Expand
20224AST ASTEC CYCLOBOND I 2000 SP 5UM 25X4.6MM Expand
1.88005 COMBITITRANT 5 ONE-COMPON ENT REAGENT FOR Expand
23348-U FS CAP SP-2560 75M 0.18MM 0.14UM Expand
1099700001 Hydrochloric acid for 100 0 ml, c(HCl) = 1 mol/l (1 Expand
542334 IGEPAL(R) CO-630, AVERAGE MN 617 Expand
21014 LPDNPH S10, PK50 Expand
1.06007 METHANOL GRADIENT GRADE F OR LIQUID CHROMATOGRAPHY Expand
69479 N-METHYL-N-TRIMETHYLSILYL TRIFLUOROACET-& Expand
54059-U PK30 SUPELCLEAN LC-NH2 6M L/500MG SPE Expand
85432 SIAL SILYLATING MIXTURE I I ACCORDING TO& Expand
1.05554 SILICA GEL 60 F254 25 TLC ALUMINIUM SHEE Expand
1.09959 SODIUM HYDROXIDE SOLUTION FOR 1000 ML C( Expand
371432 SODIUM PERCARBONATE, 20-3 0% AVAILABLE H2 Expand
1.13934 SPECTROMELT C 20 GRINDING AND TABLETTING Expand
86854 TETRABUTYLAMMONIUM HYDROX IDE, FOR ION Expand
1.09992 TITRIPLEX III SOLUTION FO R 1000 ML C(NA2 Expand
57030-U VISIPREP SPE VACUUM MANIF VISIPREP SPE VACUUM MANIF Expand
57265 VISIPREP-DL 24 PORT VACUU M MANIFOLD Expand
1.15333 WATER FOR CHROMATOGRAPHY LICHROSOLV Expand

Point-Of-Use (POU)

 

Dòng máy đo quang Spectroquant® và bộ công cụ đo quang của chúng tôi mang đến độ chính ác và tính nhất quán trong các phép thử chỉ tiêu trong nước, thực phẩm và môi trường.

Product Number Product Description Pricing
1.01182 AMMONIUM HEPTAMOLYBDATE T ETRAHYDRATE (AM Expand
1.09001 FOLIN-CIOCALTEU'S PHENOL REAGENT Expand
1.14979 Chlorine Test Refill pack for 114978 MColortestTM Expand
1.10011 PEROXIDE TEST 0.5 - 2 - 5 - 10 - 25 MG/L Expand
1.10962 PH-INDICATOR PAPER UNIVER SAL INDICATOR P Expand
1.09535 PH-INDICATOR STRIPS NON-B LEEDING UNIVERS Expand
1.01509 SILVER SULFATE GR FOR ANA LYSIS ACS Expand
1.05621 SODIUM SILICATE SOLUTION EXTRA PURE Expand
1.11799 SULFANILAMIDE GR FOR ANAL YSIS Expand

OTHER

Product Number Product Description Pricing
239763-M Cycloheximide Expand
W530316 GARLIC OIL BLEND, ARTIFIC GARLIC OIL BLEND, ARTIFIC Expand
P4630 PROTEASE TYPE I FROM BOVI NE PANCREAS Expand
R5000 RIBONUCLEASE A FROM BOVIN E PANCREAS& Expand
R0901 RNALATER Expand