Top-selling products

Order by SKU
Load a list of SKUs

Reference Materials

 

Danh mục hơn 20,000 chất chuẩn của chúng tôi được sản xuất trong các nhà máy hiện đại bậc nhất, đáp ứng tiêu chuẩn ISO/IEC 17025, ISO Guide 34 và ISO 17034; ứng dụng trong các lĩnh vực môi trường, hóa dầu, dược phẩm, xét nghiệm lâm sàng, độc chất, pháp y, thực phẩm và đồ uống, chuẩn GMO, mỹ phẩm, thú y và ngoài ra còn có các sản phẩm OEM với sản phẩm và dịch vụ tùy chỉnh. 


Tham khảo các chất chuẩn cụ thể về các chuẩn: 

Chuẩn tạp nguyên tố vô cơ 

Chuẩn chất ô nhiễm hữu cơ

Chuẩn thuốc trừ sâu 

Chuẩn ICP & AAS 

Chuẩn Lý Hóa

Chuẩn có nguồn gốc thực vật

Chuẩn điểm nóng chảy

Chuẩn Đặc tính vật lý

Hướng dẫn lựa chọn chuẩn 

 

Product Number Product Description Pricing
1.09973 Hydrochloric acid for 100 0 ml, c(HCl) = 0.1 mol/l Expand
1.09984 Sulfuric acid for 1000 ml , c(H2SO4) = 0.05 mol/l ( Expand
1099700001 Hydrochloric acid for 100 0 ml, c(HCl) = 1 mol/l (1 Expand
1.09956 SODIUM HYDROXIDE SOLUTION FOR 1000 ML C( Expand
1.09439 BUFFER SOLUTION , TRACEAB LE TO SRM FROM Expand
1.04817 POTASSIUM CHLORIDE SOLUTI ON 3 MOL/L Expand
1.88015 SOLVENT SOLVENT FOR VOLUM ETRIC KARL FISC Expand
1.09435 BUFFER SOLUTION , TRACEAB LE TO SRM FROM Expand
1.09992 TITRIPLEX III SOLUTION FO R 1000 ML C(NA2 Expand
1.09950 SODIUM THIOSULFATE SOLUTI ON FOR 1000 ML Expand
1.09959 SODIUM HYDROXIDE SOLUTION FOR 1000 ML C( Expand
1.88010 TITRANT 5 TITRANT FOR VOL UMETRIC KARL FI Expand
1099900001 SILVER NITRATE SOLUTION F OR 1000 ML C(AG Expand
1.09438 BUFFER SOLUTION , TRACEAB LE TO SRM FROM Expand
1.08446 TITRIPLEX III SOLUTION FO R 1000 ML C(NA2 Expand
1.09981 Sulfuric acid for 1000 ml , c(H2SO4) = 0.5 mol/l (1 Expand
1.88005 COMBITITRANT 5 ONE-COMPON ENT REAGENT FOR Expand
1.09910 IODINE SOLUTION FOR 1000 ML C(I2) = 0,05 Expand
1.09122 Potassium permanganate so lution c(KMnO4) = 0.02 mo Expand
1.08418 TITRIPLEX III GR FOR ANAL YSIS (ETHYLENED Expand
1.09971 Hydrochloric acid for 100 0 ml, c(HCl) = 0.5 mol/l Expand
1.09957 SODIUM HYDROXIDE SOLUTION FOR 1000 ML C( Expand
1.09060 Hydrochloric acid c(HCl) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titri Expand
1.09965 OXALIC ACID SOLUTION FOR 1 L MEASURE SOL Expand
1.88052 WATER STANDARD 1% STANDAR D FOR VOLUMETR Expand
1.09065 PERCHLORIC ACID IN ANHYDR OUS ACETIC ACID Expand
1.09163 WIJS SOLUTION FOR DETERMI NATION OF THE I Expand
1.09406 BUFFER SOLUTION , TRACEAB LE TO SRM FROM Expand
1099000001 AMMONIUM THIOCYANATE SOLU TION FOR 1000 M Expand
1.09921 POTASSIUM HYDROXIDE SOLUT ION FOR 1000 ML Expand
1.09407 BUFFER SOLUTION , TRACEAB LE TO SRM FROM Expand
1.19899 NITRITE STANDARD SOLUTION TRACEABLE TO S Expand
1.09409 BUFFER SOLUTION , TRACEAB LE TO SRM FROM Expand
1.09137 SODIUM HYDROXIDE SOLUTION C(NAOH) = 1 MO Expand
1.70227 MOLYBDENUM STANDARD SOLUT ION TRACEABLE T Expand
1.88009 COMBIMETHANOL SOLVENT FOR VOLUMETRIC KAR Expand
1.09437 BUFFER SOLUTION , TRACEAB LE TO SRM FROM Expand
1.19814 FLUORIDE STANDARD SOLUTIO N NAF IN H2O 10 Expand
1.19533 CYANIDE STANDARD SOLUTION TRACEABLE TO S Expand
1.08431 TITRIPLEX III SOLUTION FO R METAL TITRATI Expand
1.09918 POTASSIUM HYDROXIDE SOLUT ION FOR 1000 ML Expand
1.09928 POTASSIUM DICHROMATE SOLU TION FOR 1000 M Expand
1.09991 ZINC SULFATE SOLUTION FOR 1000 ML, C(ZNSO4) = 0.1 Expand
1.09099 IODINE SOLUTION C(I2) = 0 ,05 MOL/L (0,1 Expand
1.15480 HYAMINE 1622-SOLUTION FOR THE DETERMINAT Expand
1.19813 SULFATE STANDARD SOLUTION TRACEABLE TO S Expand
1.09461 BUFFER SOLUTION , TRACEAB LE TO SRM FROM Expand
1.70204 ANTIMONY STANDARD SOLUTIO N TRACEABLE TO Expand
1.70242 TIN STANDARD SOLUTION TRA CEABLE TO SRM F Expand
1.09909 SODIUM THIOSULFATE SOLUTI ON FOR 1000 ML Expand
1.19898 PHOSPHATE STANDARD SOLUTI ON TRACEABLE TO Expand
1.02400 POTASSIUM HYDROGEN PHTHAL ATE VOLUMETRIC Expand
1.04818 POTASSIUM CHLORIDE SOLUTI ON SATURATED WITH SILVER Expand
1.19811 NITRATE STANDARD SOLUTION TRACEABLE TO S Expand
1.19812 AMMONIUM STANDARD SOLUTIO N TRACEABLE TO Expand
1.05544 POTASSIUM HYDROXIDE SOLUT ION IN ISOPROPA Expand
1.09074 Sulfuric acid c(H2SO4) = 0.05 mol/l (0.1 N) Titrip Expand
1.09141 SODIUM HYDROXIDE SOLUTION C(NAOH) = 0,1 Expand
1.19500 BORON STANDARD SOLUTION T RACEABLE TO SRM Expand
1.70340 PHOSPHORUS ICP STANDARD T RACEABLE TO SRM Expand
1.09057 Hydrochloric acid c(HCl) = 1 mol/l (1 N) Titripur® Expand
1.09961 SODIUM HYDROXIDE SOLUTION FOR 1 L MEASUR Expand
1.19897 CHLORIDE STANDARD SOLUTIO N TRACEABLE TO Expand
1.09115 POTASSIUM HYDROXIDE SOLUT ION IN ETHANOL Expand
1.70216 GOLD STANDARD SOLUTION TR ACEABLE TO SRM Expand
1.88011 TITRANT 2 TITRANT FOR VOL UMETRIC KARL FI Expand
1.07294 BUFFER SOLUTION , TRACEAB LE TO SRM FROM Expand
1.88002 COMBITITRANT 2 ONE COMPON ENT REAGENT FOR Expand
1.70236 SILICON STANDARD SOLUTION TRACEABLE TO S Expand
1.09408 BUFFER SOLUTION , TRACEAB LE TO SRM FROM Expand
1.09475 BUFFER SOLUTION COLOUR: R ED, TRACEABLE T Expand
1.09477 BUFFER SOLUTION , COLOUR GREEN, TRACEABL Expand
1.09945 SODIUM CHLORIDE SOLUTION FOR 1000 ML C(N Expand
1099400001 SODIUM CARBONATE SOLUTION FOR 1000 ML C( Expand
1.19896 BROMIDE STANDARD SOLUTION TRACEABLE TO S Expand
1.01811 Potassium chloride soluti on ( nominal 0.015 mS/cm) Expand
1.09879 BUFFER CONCENTRATE FOR BU FFER SOLUTION A Expand
1.00326 HYDROCHLORIC ACID IN 2-PR OPANOL ACC. TO DIN 51558 Expand
1.08417 TITRIPLEX II GR FOR ANALY SIS (ETHYLENEDI Expand
1.09072 Sulfuric acid c(H2SO4) = 0.5 mol/l (1 N) Titripur® Expand
1.09162 TETRA-N-BUTYLAMMONIUM HYD ROXIDE SOLUTIO Expand
1.09974 Hydrochloric acid for 100 0 ml, c(HCl) = 0.01 mol/l Expand
1.88008 COMBISOLVENT METHANOL-FRE E SOLVENT FOR V Expand
1.88051 WATER STANDARD 0.1% STAND ARD FOR COULOME Expand
1.09972 IRON STANDARD 1000 MG FE (FECL3 IN 15% H Expand
1.00718 BOD STANDARD 210 +/- 20 M G/L SPECTROQUAN Expand
1.70219 Platinum standard solutio n traceable to SRM from N Expand
1.01645 BUFFER SOLUTION (DI-SODIU M TETRABORATE), Expand
1.09436 BUFFER SOLUTION , TRACEAB LE TO SRM FROM Expand
1.09142 SODIUM HYDROXIDE SOLUTION C(NAOH) = 0.02 MOL/L (0.0 Expand
1.09917 POTASSIUM IODATE SOLUTION FOR 1000 ML C( Expand
143007 Hydrochloric acid solutio n 6.0 N Expand
1.70243 TITANIUM STANDARD SOLUTIO N TRACEABLE TO Expand
1123100500 SILICON STANDARD SOLUTION TRACEABLE TO S Expand
1.02405 SODIUM CARBONATE VOLUMETR IC STANDARD, SE Expand
1.09092 CERIUM(IV) SULFATE SOLUTI ON C(CE(SO4)2 * Expand

Lab Classics

 

GIẢI PHÁP HÓA CHẤT TOÀN DIỆN CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM


Tại Merck, mục tiêu của chúng tôi là làm cho công việc phòng thí nghiệm hàng ngày của bạn an toàn hơn, hiệu quả hơn và đáng tin cậy hơn. Hay đơn và là với một từ duy nhất: Thông minh hơn! 

Sự làm việc, giữ vững mối quan hệ đối tác đối với khách hàng một cách chặt chẽ đã cho phép chúng tôi hiểu rõ các khó khan thách thức của quý khách hàng. Vì vậy chúng tôi đã phát triển các dòng sản phẩm Supelco® – với mục tiêu phát triển từ các chuyên gia phân tích dành cho các chuyên gia phân tích. Các sản phẩm được xây dựng để đại diện cho tính độ chính xác, chuẩn chỉnh và nhất quán. Với danh mục sản phẩm được chú trọng nhất, đặc biệt cho các ứng dụng trong phòng thí nghiệm, 300.000 sản phẩm, được phục vụ trên 66 quốc gia trên thế giới sẵn sàng cung cấp cho các nhu cầu từ phòng thí nghiệm, phòng quản lí chất lượng, nhà máy hoặc nghiên cứu sản xuất một cách phù hợp về bao bì, đầy đủ thông tin tài liệu và đảm bảo về mặt kinh tế.   

Cùng khám phá các hóa chất vô cơ, dung môi đạt tiêu chuẩn thế giới của chúng tôi để trao quyền chính xác cho chính phòng thí nghiệm của bạn. 

 

Để đơn giản hóa việc tìm kiếm sản phẩm phù hợp của bạn, danh mục sản phẩm Supelco® của chúng tôi về Hóa Vô Cơ và Dung môi được chia thành ba nhóm: EMSURE®, EMPARTA® và EMPLURA®. Mỗi nhóm sản phẩm sẽ được thiết kế về khối lượng, vật liệu đóng gói, tài liệu kĩ thuật phù hợp cho nhu cầu sử dụng hóa chất tại pòng thí nghiệm của bạn. 

 

Product Number Product Description Pricing
1.00317 *#HYDROCHLORIC ACID FUMIN G 37% GR FOR ANAL Expand
1.00983 ETHANOL ABSOLUTE GR FOR A NALYSIS ACS,ISO Expand
1.40000 EXTRAN® MA05 LIQUID, ALKA ALINE, PHOSPHATE-FREE CON Expand
1.00334 HYDROFLUORIC ACID 48% GR FOR ANALYSIS IS Expand